Có 2 kết quả:

被窝儿 bèi wōr ㄅㄟˋ 被窩兒 bèi wōr ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 被窩|被窝[bei4 wo1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 被窩|被窝[bei4 wo1]

Bình luận 0